Chi phí xây dựng luôn là yếu tố được quan tâm hàng đầu khi gia chủ có kế hoạch xây dựng tổ ấm. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách tính toán chi phí một cách hiệu quả để tối ưu tài chính. Sử dụng phương pháp tính đơn giá xây dựng theo m2 là một trong những cách phổ biến giúp chủ nhà dễ dàng ước lượng tổng chi phí. Hãy cùng xây dựng UDC khám phá cách tính này qua bài viết dưới đây.
1. Tại Sao Cần Tính Đơn Giá Xây Nhà?
Việc tính đơn giá xây dựng đóng vai trò quan trọng trong quá trình lập kế hoạch chi phí. Tính toán chính xác đơn giá xây nhà sẽ giúp chủ nhà kiểm soát tài chính, tránh lãng phí và bất ngờ về chi phí phát sinh trong quá trình xây dựng.
2. Các Phương Pháp Dự Toán Chi Phí Xây Nhà
Hiện nay, có hai phương pháp dự toán chi phí xây dựng được sử dụng rộng rãi:
Cách tính chi phí xây nhà theo bóc tách khối lượng
- Cách thức: Dựa trên bản vẽ thiết kế, từng hạng mục công việc sẽ được bóc tách và nhân với đơn giá tương ứng.
- Ưu điểm: Phương pháp này có độ chính xác cao và bám sát thực tế thi công.
- Nhược điểm: Yêu cầu người thực hiện có chuyên môn cao, khó khăn đối với những gia chủ không có kinh nghiệm trong ngành xây dựng.
Cách tính chi phí xây nhà theo m2
- Cách thức: Lấy tổng diện tích xây dựng nhân với đơn giá xây dựng cho mỗi m2.
- Ưu điểm: Dễ thực hiện, giúp gia chủ nhanh chóng ước lượng được tổng chi phí.
- Nhược điểm: Độ chính xác thấp hơn so với bóc tách vật tư.
3. Hướng Dẫn Cách Tính Đơn Giá Xây Dựng Theo M2
Công thức: Chi phí xây nhà = Đơn giá xây nhà x Diện tích xây dựng
3.1. Đơn Giá Xây Dựng (VNĐ/m2)
Đơn giá xây dựng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chi phí vật liệu, nhân công, máy móc, và các chi phí liên quan khác. Một số loại đơn giá thường gặp:
- Đơn giá thiết kế: Chi phí bản vẽ kiến trúc, kết cấu, hệ thống điện nước.
- Đơn giá phần thô: Bao gồm chi phí thi công phần móng, khung sàn, mái.
- Đơn giá phần hoàn thiện: Chi phí cho các công việc hoàn thiện như sơn, lát gạch, lắp đặt cửa, hệ thống điện nước.
- Đơn giá trọn gói: Gồm chi phí từ phần thô đến phần hoàn thiện, bao gồm cả thiết bị vệ sinh, sơn bả,…
Ví dụ: Đơn giá xây dựng phần thô cho nhà cấp 4 dao động từ 3.000.000 đến 4.000.000 VNĐ/m2, còn phần hoàn thiện từ 4.500.000 đến 6.500.000 VNĐ/m2.
3.2. Diện Tích Xây Dựng (m2)
Diện tích xây dựng được tính không chỉ dựa trên diện tích sàn sử dụng mà còn bao gồm các hạng mục khác như móng, mái, ban công, tầng hầm (nếu có).
Công thức tính tổng diện tích xây dựng: Diện tích xây dựng = Diện tích sàn sử dụng + Diện tích các hạng mục khác
Ví dụ:
- Sàn các tầng có mái che: Tính 100% diện tích.
- Ban công không mái che: Tính 50% diện tích thực.
- Mái bê tông cốt thép: Tính 50-70% diện tích mái.
Hệ số diện tích cũng được áp dụng cho từng loại móng, mái và các hạng mục phụ như thang máy, sân vườn để tính toán chính xác hơn.
4. Ví Dụ Về Cách Tính Đơn Giá Xây Dựng Theo M2
4.1. Nhà Cấp 4
Ví dụ: Nhà cấp 4 diện tích sàn 100m2, móng đơn, mái tôn, sân vườn 12m2. Đơn giá phần thô là 3.800.000 VNĐ/m2, trọn gói là 5.600.000 VNĐ/m2.
- Diện tích xây dựng:
- Diện tích sàn: 100m2
- Móng: 30m2 (30%)
- Mái tôn: 30m2 (30%)
- Sân vườn: 12m2
Tổng diện tích: 172m2
- Chi phí xây dựng:
- Phần thô: 3.800.000 x 172 = 653.600.000 VNĐ
- Trọn gói: 5.600.000 x 172 = 963.200.000 VNĐ
4.2. Nhà Phố 2 Tầng
Ví dụ: Nhà phố 2 tầng diện tích mỗi tầng 80m2, móng băng, mái bê tông cốt thép. Đơn giá phần thô là 4.200.000 VNĐ/m2, trọn gói là 6.600.000 VNĐ/m2.
- Diện tích xây dựng:
- Diện tích sàn: 160m2
- Móng: 48m2
- Mái bê tông: 40m2
- Sân thượng: 40m2
Tổng diện tích: 288m2
- Chi phí xây dựng:
- Phần thô: 4.200.000 x 288 = 1.209.600.000 VNĐ
- Trọn gói: 6.600.000 x 288 = 1.900.800.000 VNĐ
5. Đơn Giá Xây Nhà Trọn Gói Mới Nhất
Đơn giá xây nhà trọn gói hiện nay dao động từ 6.150.000 đến 8.999.000 VNĐ/m2, tùy thuộc vào khu vực, thời điểm và yêu cầu cụ thể của gia chủ. Bảng giá tham khảo:
Diện tích xây dựng | Gói vật tư cơ bản | Gói vật tư tốt | Gói vật tư cao cấp |
---|---|---|---|
< 300m2 | 6.500.000 – 7.199.000 | 6.700.000 – 8.099.000 | 8.140.000 – 8.999.000 |
300m2 – 500m2 | 6.300.000 – 6.990.000 | 6.500.000 – 7.999.000 | 8.000.000 – 8.540.000 |
> 500m2 | 6.150.000 – 6.740.000 | 6.340.000 – 7.200.000 | 7.400.000 – 8.100.000 |
Lưu ý: Mức giá có thể thay đổi theo thời điểm và khu vực thi công.
Cùng tham khảo ở cộng đồng của chúng tôi!